--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mức sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mức sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mức sống
+
Living standard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mức sống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mức sống"
:
mọc sừng
mức sống
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
mức sống
:
Living standard
+
bộ dạng
:
Bearing and figure (nói khái quát)trông bộ dạng rất quenhis bearing and figure seem quite familiar
+
chán ngán
:
Utterly discontentedhắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuêhe was utterly discontented with his life as a mercenarytiếng thở dài chán ngána sigh of utter discontent
+
chán tai
:
Have one's ears jaded byChúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồiOur ears have been jaded by these promises
+
handbag
:
túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)